Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ca dao
[ca dao]
|
danh từ
Folk-song, fold ballad
to collect folk-songs
Vietnamese folk verses
Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)